29/09/2025
CHƯƠNG I. BỐI CẢNH VÀ VẤN ĐỀ CHUNG
1. Giới thiệu vụ án
Bị cáo Trịnh Bá Phương, một nhà hoạt động nhân quyền, đã bị Tòa án Nhân dân Cấp cao tại Hà Nội kết án 10 năm tù giam vào ngày 17/8/2022 theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015, với cáo buộc “làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.” Bản án này đã bị cộng đồng quốc tế lên án rộng rãi vì vi phạm nghiêm trọng quyền tự do biểu đạt được bảo vệ theo luật quốc tế.
Hiện nay, trong khi đang chấp hành án tại Trại giam An Điềm, ông Phương tiếp tục bị khởi tố và truy tố (2025) với cáo buộc mới liên quan đến việc cất giữ một tờ giấy A3 có nội dung khẩu hiệu bị cho là “chống Nhà nước.” Đây là cơ sở hình thành bản cáo trạng thứ hai, vốn bộc lộ hàng loạt vi phạm thủ tục tố tụng nghiêm trọng.
2. Cơ sở pháp lý quốc nội và quốc tế
Hiến pháp Việt Nam 2013, Điều 31, khẳng định: “Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự do luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Người bị buộc tội có quyền được bào chữa.”
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, Điều 60, bảo đảm quyền có luật sư và quyền tiếp cận hồ sơ vụ án của bị can, bị cáo.
Công ước quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), Điều 14, mà Việt Nam là thành viên, quy định quyền được xét xử công bằng, quyền được bào chữa và quyền tiếp cận công lý.
Việc tước bỏ hoặc hạn chế quyền này không chỉ vi phạm luật quốc nội mà còn đi ngược lại nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam.
3. Mục đích và phạm vi của Kháng nghị
Bản Kháng nghị pháp lý này được xây dựng nhằm:
Chỉ ra những vi phạm tố tụng nghiêm trọng, bao gồm việc tước bỏ quyền bào chữa, sử dụng chứng cứ không hợp pháp, và cản trở tiếp cận hồ sơ.
Chứng minh rằng các vi phạm này mang tính hệ thống, không chỉ là sai sót kỹ thuật, mà phản ánh một mô hình đàn áp có chủ ý đối với các nhà bất đồng chính kiến.
Đề nghị hủy bỏ bản án và đình chỉ vụ án để bảo vệ quyền con người cơ bản, đồng thời kêu gọi sự giám sát quốc tế nhằm bảo đảm Việt Nam tuân thủ các cam kết pháp lý quốc tế.
CHƯƠNG II: TƯỚC BỎ QUYỀN BÀO CHỮA – VI PHẠM CÓ HỆ THỐNG
1. Ngăn cản luật sư ngay từ giai đoạn điều tra
Cơ quan điều tra (CQĐT) viện dẫn lý do “các đối tượng phản động và một số luật sư bất đồng chính kiến…” (BL145) để đề nghị Viện Kiểm sát không cho luật sư tham gia giai đoạn điều tra. Trên thực tế, tòa án thường chỉ cấp giấy chứng nhận bào chữa ngay trước ngày xét xử, biến hoạt động bào chữa thành hình thức.
2. Hạn chế quyền tiếp cận hồ sơ vụ án
Ngày 29/7/2025 và 01/8/2025, bị cáo Trịnh Bá Phương nhiều lần yêu cầu tiếp cận hồ sơ để tự bào chữa (Điều 60 BLTTHS, BL175). Đến ngày 12/9/2025, yêu cầu này vẫn chưa được đáp ứng. Luật sư thường bị cản trở sao chụp hồ sơ với các lý do ngụy tạo như “máy photo hết mực”, buộc họ phải chụp ảnh thủ công, dẫn đến khó nghiên cứu kỹ hồ sơ.
3. Không được tiếp cận vật chứng niêm phong
Vật chứng buộc tội – tờ báo Kinh Tế Sài Gòn với khẩu hiệu dán mặt sau – đã được niêm phong sau buổi khám phòng ngày 18/11/2024. Tuy nhiên, luật sư không được tiếp cận vật chứng gốc, không thể kiểm chứng tính hợp pháp của quy trình niêm phong. Đề nghị trình chiếu video khám xét để bảo đảm tính khách quan đã bị tòa bác bỏ.
4. Giám sát và kiểm soát luật sư khi gặp thân chủ
Mỗi lần luật sư gặp bị cáo, an ninh ngồi ngay trong phòng để giám sát toàn bộ nội dung trao đổi. Điều này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bảo mật giữa luật sư và thân chủ. Quan điểm bào chữa vì thế bị lộ trước cho cơ quan công tố, khiến Viện Kiểm sát chuẩn bị sẵn phản bác.
5. Hệ quả: Mất cân bằng tuyệt đối trong tố tụng
Với những hạn chế trên, bị cáo và luật sư rơi vào thế bị tước bỏ mọi công cụ phòng vệ pháp lý, trong khi công tố và cơ quan điều tra nắm toàn quyền thao túng vụ án. Phiên tòa vì thế không còn là nơi xét xử công bằng, mà trở thành một “kịch bản định sẵn”.
CHƯƠNG III: CHỨNG CỨ BỊ NGỤY TẠO VÀ SAI THẨM QUYỀN GIÁM ĐỊNH
1. Chứng cứ có nguồn gốc phi lý
Tờ báo Kinh Tế Sài Gòn được sử dụng làm vật chứng có ngày phát hành 13/8/2020, trong khi Trịnh Bá Phương chỉ chuyển đến Trại giam An Điềm từ 9/2022. Gia đình ông Phương khẳng định chưa từng gửi báo này. Trong khi đó, tù nhân chính trị Nguyễn Bắc Truyển (ở An Điềm từ 2018) thường xuyên được gia đình gửi báo này vào và đã thừa nhận từng viết nhiều khẩu hiệu bị thu giữ.
2. Biên bản tịch thu có chữ ký Nguyễn Bắc Truyển
Khi trại giam thu giữ, họ lập biên bản có chữ ký xác nhận của Nguyễn Bắc Truyển. Theo luật, biên bản phải ghi rõ nội dung khẩu hiệu bị thu giữ, và người ký chỉ ký khi xác nhận đúng sự thật. Đây là bằng chứng pháp lý trực tiếp chứng minh khẩu hiệu không liên quan đến Trịnh Bá Phương.
3. Không có giám định chữ viết hợp lệ
Cả Phòng Kỹ thuật hình sự Công an Quảng Nam và Phân viện Khoa học hình sự Đà Nẵng đều từ chối giám định chữ viết, vì mẫu so sánh không đủ điều kiện. Như vậy, không có cơ sở khoa học nào để khẳng định dòng chữ trên giấy A3 là của Phương.
4. Không có dấu vân tay, không chứng minh được nguồn gốc
Các cơ quan tố tụng không tiến hành giám định dấu vân tay trên giấy A3, bút lông hay tờ báo. Việc thiếu giám định này càng làm mất đi căn cứ buộc tội. Ngoài ra, hồ sơ không có chứng từ xác thực việc Phương từng mua giấy A3 tại căng tin trại giam.
5. Nội dung chứng cứ mâu thuẫn giữa các văn bản
Nội dung khẩu hiệu được ghi nhận không đồng nhất trong hồ sơ. Một số văn bản có cụm từ “ĐẢ ĐẢO ĐẢNG CỘNG SẢN…”, trong khi văn bản khác lại thiếu chữ “ĐẢNG”. Việc tồn tại hai phiên bản vật chứng khác nhau khiến bằng chứng mất tính toàn vẹn và không thể được coi là hợp pháp.
6. Giám định sai thẩm quyền
Việc giám định nội dung tài liệu được giao cho Sở Thông tin & Truyền thông TP Đà Nẵng. Theo quy định pháp luật, cơ quan này chỉ có thẩm quyền về an toàn thông tin, không có chức năng giám định nội dung tài liệu chính trị. Do đó, kết luận giám định của cơ quan này là vô hiệu về mặt pháp lý (Điều 87.2 BLTTHS).
7. Kết luận
Tất cả những điểm trên cho thấy vật chứng buộc tội Trịnh Bá Phương là ngụy tạo, mâu thuẫn và được giám định sai thẩm quyền. Việc sử dụng chúng làm cơ sở kết tội là vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế.
CHƯƠNG IV: PHI LÝ VỀ TÍNH “NGUY HIỂM CHO XÃ HỘI”
1. Hoàn cảnh xảy ra sự việc
Ngày 18/11/2024, Trịnh Bá Phương đang bị giam một mình trong buồng giam biệt lập dưới 10m². Ông không được tiếp xúc hay giao tiếp với bất kỳ tù nhân nào khác. Trong điều kiện cách ly tuyệt đối này, một khẩu hiệu viết trên giấy không thể lan truyền ra ngoài xã hội.
2. Cáo trạng quy kết phi lý
Cáo trạng và kết luận giám định quy kết rằng khẩu hiệu này “gây hoang mang, lo lắng, làm ảnh hưởng đến lòng tin của quần chúng nhân dân đối với công cuộc xây dựng CNXH và vai trò lãnh đạo của Đảng, Nhà nước”. Đây là lập luận hoàn toàn phi lý, bởi vật chứng chỉ tồn tại trong một buồng giam kín, không thể tác động ra bên ngoài.
3. Vi phạm nguyên tắc pháp lý
Theo luật hình sự, một hành vi chỉ có thể bị truy cứu khi có tính chất nguy hiểm cho xã hội. Nhưng trong trường hợp này:
Không có hậu quả thực tế xảy ra;
Không có người nào khác tiếp xúc hoặc biết đến khẩu hiệu;
Hành vi (nếu có) nằm ngoài phạm vi “gây nguy hiểm cho xã hội”.
4. Thực chất: Lạm dụng pháp luật để đàn áp
Việc truy tố Trịnh Bá Phương vì một khẩu hiệu trong bốn bức tường biệt giam cho thấy đây không phải là một hành vi thực sự nguy hiểm, mà là sự lạm dụng pháp luật nhằm triệt tiêu ý chí phản kháng. Đây là minh chứng rõ rệt cho cách hệ thống pháp luật bị biến thành công cụ đàn áp tù nhân chính trị.
5. Kết luận
Cáo buộc rằng Trịnh Bá Phương “tuyên truyền chống Nhà nước” thông qua một khẩu hiệu bị giam giữ trong không gian biệt lập là phi lý và trái với logic pháp lý cơ bản. Điều này biến bản án thành một công cụ chính trị, không phải một phán quyết pháp luật.
CHƯƠNG V: HỆ QUẢ VÀ TÁC ĐỘNG NHÂN QUYỀN QUỐC TẾ
1. Vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực quốc tế
Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế về quyền con người, trong đó có Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước chống tra tấn (CAT). Tuy nhiên, vụ án Trịnh Bá Phương đã cho thấy những vi phạm trực tiếp:
Điều 14 ICCPR: Quyền được xét xử công bằng, quyền có luật sư, quyền tiếp cận hồ sơ vụ án, quyền không bị cưỡng bức khai báo.
Điều 19 ICCPR: Quyền tự do biểu đạt, bao gồm cả trong điều kiện giam giữ.
CAT: Việc biệt giam kéo dài, giám sát tù nhân chính trị và tước đoạt quyền bào chữa cấu thành hành vi đối xử vô nhân đạo.
2. Hình ảnh quốc tế của Việt Nam bị tổn hại
Các hành vi này đi ngược lại cam kết của Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hiệp Quốc, đồng thời làm suy yếu niềm tin của cộng đồng quốc tế khi Việt Nam đang tham gia nhiều hiệp định thương mại và hợp tác quốc tế. Một bản án thiếu cơ sở pháp lý không chỉ gây oan sai cá nhân, mà còn làm tổn hại đến uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
3. Hệ quả đối với xã hội dân sự trong nước
Vụ án Trịnh Bá Phương gửi đi một thông điệp răn đe: bất kỳ ai tiếp tục cất tiếng nói phản biện sẽ bị đàn áp, kể cả khi đã ở trong tù. Điều này bóp nghẹt mọi không gian cho xã hội dân sự, triệt tiêu lòng tin của người dân vào hệ thống pháp lý và tạo ra một bầu không khí sợ hãi.
4. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế
Trước tình hình này, cộng đồng quốc tế – bao gồm Liên Hiệp Quốc, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và các tổ chức nhân quyền – cần:
Lên tiếng mạnh mẽ yêu cầu hủy bỏ bản án bất công đối với Trịnh Bá Phương.
Gửi phái đoàn quan sát độc lập để theo dõi điều kiện giam giữ và thủ tục tố tụng.
Gắn điều kiện nhân quyền trong các thỏa thuận hợp tác kinh tế – thương mại với Việt Nam.
5. Kết luận
Vụ án Trịnh Bá Phương không chỉ là một vụ án hình sự thông thường, mà là một bản án chính trị với mục tiêu răn đe toàn xã hội. Nó cho thấy sự lạm dụng pháp luật có hệ thống để đàn áp tiếng nói phản biện, đồng thời đặt Việt Nam vào tình thế đối mặt với áp lực nhân quyền quốc tế ngày càng gia tăng.
Hoàng Việt
Buy Adderall Online
What¦s Happening i am new to this, I stumbled upon this I’ve discovered It positively useful and it has aided me out loads. I hope to give a contribution & aid other customers like its helped me. Good job.