Trong lịch sử đàn áp tự do ngôn luận ở Việt Nam, có những bản án không chỉ nhằm vào cá nhân, mà còn trở thành “mẫu số chung” cho một công thức quyền lực: bắt – xử – giam – rồi chồng án. Trường hợp của Nguyễn Văn Hải (Điếu Cày)năm 2010–2012 và Trịnh Bá Phương năm 2024–2025 là hai minh chứng điển hình cho kiểu vận hành ấy.
Từ Xuân Lộc năm 2010
Ngày 20/10/2010, ngay khi vừa mãn hạn bản án thứ nhất trước cổng Trại giam K3 Xuân Lộc, blogger Nguyễn Văn Hải lập tức bị bắt lại. Tội danh lần này vẫn là điều quen thuộc trong Bộ luật Hình sự: “Tuyên truyền chống Nhà nước CHXHCN Việt Nam”.
Ngày 24/9/2012, tòa sơ thẩm tuyên phạt 12 năm tù giam; đến 28/12/2012, phiên phúc thẩm y án. Đáng nói, toàn bộ hành vi bị cáo buộc đều diễn ra khi ông vẫn trong vòng kiểm soát chặt chẽ của trại giam. Nói cách khác, ông bị kết án ngay trong nhà tù – nơi vốn đã là biểu tượng của sự cách ly tuyệt đối.
Đà Nẵng năm 2025
Mười bốn năm sau, kịch bản cũ lặp lại với Trịnh Bá Phương, con trai bà Cấn Thị Thêu, người nổi bật trong phong trào dân oan. Khi đang thi hành bản án 10 năm tù, Phương bị đưa ra xét xử tại Đà Nẵng với cùng một cáo buộc: “Tuyên truyền chống Nhà nước”.
Ngày xử, gia đình anh phải ngồi ngoài trời mưa, không được vào “phiên tòa công khai”. Đại diện ngoại giao từ Hoa Kỳ, Anh, Đức, EU cũng buộc phải rời đi sau nhiều giờ chờ đợi. Bản án cuối cùng: thêm 11 năm tù, tổng cộng 21 năm giam cầm cùng 5 năm quản chế.
Thông điệp lặp lại
Điểm tương đồng giữa hai vụ án là rõ ràng:
-
Cả hai đều bị buộc tội “tuyên truyền” khi đang ở trong tù, trong những không gian cách ly tuyệt đối.
-
Cả hai bản án đều không dựa trên chứng cứ đủ mạnh, mà chủ yếu dựa vào sự suy diễn chính trị.
-
Và cả hai đều mang tính chất chồng án, để nhắn nhủ rằng: “Ngay cả sau song sắt, nếu anh vẫn giữ tinh thần phản kháng, chúng tôi sẽ tiếp tục kết án anh.”
Đây không còn là thực thi luật pháp, mà là một hình thức trừng phạt chính trị. Bản án không chỉ dành cho người bị kết tội, mà còn là thông điệp gửi tới tất cả những ai còn dám lên tiếng.
Ý nghĩa và nghịch lý
Chính quyền coi những dòng chữ, những phát biểu ôn hòa là “nguy hiểm cho xã hội”. Nhưng đặt câu hỏi: một tù nhân trong buồng giam biệt lập, không được giao tiếp với ai, làm sao có thể đe dọa an ninh quốc gia? Nghịch lý ở đây phơi bày bản chất thật: họ sợ hãi không phải vì “nguy cơ hiện hữu”, mà vì sức mạnh biểu tượng của sự thật.
Với Nguyễn Văn Hải năm 2012, với Trịnh Bá Phương năm 2025, thông điệp của nhà cầm quyền vẫn giống nhau: bịt miệng cả trong bốn bức tường. Nhưng đồng thời, mỗi bản án ấy cũng trở thành bằng chứng sống động cho cộng đồng quốc tế thấy sự vô lý của chế độ.
Kết luận
Những bản án như thế không thể dập tắt được khát vọng tự do. Ngược lại, chúng khắc họa sự sợ hãi và bất lực của nhà cầm quyền trước những tiếng nói ôn hòa. Và chính sự lặp lại của kịch bản này càng làm nổi bật một sự thật: sự thật không thể bị bỏ tù, ngay cả sau song sắt.