Thursday, March 13, 2025
HomeBình Luận-Quan ĐiểmSự khác biệt nhân khẩu học sắp tới của châu Á

Sự khác biệt nhân khẩu học sắp tới của châu Á

Cù Tuấn

– Cù Tuấn dịch bài của Andrew L Oros, Đại học Washington trên East Asia Forum.

—–

Xu hướng dân số châu Á ngày càng tăng và chuyển đến các thành phố – cung cấp lao động giá rẻ, nhu cầu về cơ sở hạ tầng hiện đại và tăng trưởng kinh tế cao – đã đạt đến một bước ngoặt khi Trung Quốc hiện tại đã gia nhập các quốc gia có dân số giảm trong khu vực. Tuy nhiên, các quốc gia già cỗi và đang thu hẹp lại ở Đông Bắc Á có khả năng tiếp tục là cường quốc chính của châu Á trong tương lai gần, nhưng sẽ liên kết theo những cách thức mới với các quốc gia vẫn đang phát triển của châu Á.

Các nền kinh tế thống trị của châu Á – Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan – đang cùng nhau trải qua quá trình già hóa dân số nhanh chưa từng thấy. Chỉ đến năm 1999, bất kỳ quốc gia lớn nào cũng đạt đến độ tuổi trung bình trên 40, với Nhật Bản là 40,4. Nhật Bản tiếp tục có độ tuổi trung bình cao nhất thế giới vào năm 2021 ở mức 48,4 và các nước láng giềng của Nhật Bản xếp ngay sau. Ngược lại, phần lớn dân số thế giới sống ở các nước nghèo với độ tuổi trung bình trẻ — bao gồm một số quốc gia ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương như Ấn Độ, Indonesia, Philippines và Việt Nam.

The busy streets of HongKong

Sự chuyển đổi nhân khẩu học đa dạng của châu Á đang tạo ra những kết nối mới đáng ngạc nhiên. Các siêu cường sản xuất, Nhật Bản và Hàn Quốc, đã chuyển phần lớn hoạt động sản xuất của họ sang những nơi có dân số trẻ hơn. Năm 2018, hơn một phần tư GDP của Việt Nam được tạo ra từ chỉ một công ty Hàn Quốc, Samsung. Đây không phải là đường một chiều, vì sản xuất tại Việt Nam chiếm 30% doanh số bán hàng toàn cầu của Samsung trong năm đó. Các quốc gia trẻ ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương như Ấn Độ và Philippines cũng là một trong số nguồn dân di cư lớn nhất thế giới.

Hàn Quốc là một ví dụ về xu hướng ở các quốc gia Đông Bắc Á khác – bao gồm Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc và Nga cũng như Bắc Triều Tiên ở mức độ thấp hơn – nơi dân số đang già đi nhanh chóng và đã bắt đầu thu hẹp tổng quy mô. Bất chấp việc Hàn Quốc tiếp tục vươn lên thành một cường quốc kinh tế và những khoản tăng chi tiêu quốc phòng gần đây, nước này sẽ phải đối mặt với những thách thức thực sự trong những năm tới. Dân số trong độ tuổi lao động của Hàn Quốc sẽ giảm đáng kể và thông lệ bắt buộc thanh niên phải nhập ngũ đã lâu đời của quốc gia này sẽ khiến quân đội ngày càng ít binh lính hơn.

Hàn Quốc sẽ giảm gần 35% dân số trong độ tuổi lao động (20–64 tuổi) từ nay đến năm 2050 dựa trên tỷ lệ sinh hiện tại. Đài Loan và Trung Quốc sẽ giảm lần lượt 28,6% và 20,6%. Đối với Trung Quốc, đó là sự sụt giảm hơn 186 triệu người trong độ tuổi này trong 27 năm tới.

Nhập cư là một lựa chọn để duy trì dân số trong độ tuổi lao động mạnh mẽ. Một nhóm các quốc gia trong khu vực — bao gồm Úc, New Zealand và Singapore — đã áp dụng cách tiếp cận này để bù đắp tỷ lệ sinh dưới mức thay thế trong dân số bản địa của họ, dẫn đến dân số các quốc gia này tiếp tục tăng. Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đã thử nghiệm tiếp nhận nhiều lao động nước ngoài hơn nhưng cho đến nay vẫn chưa thiết lập các chương trình mới ở quy mô có tác động rõ rệt đến tình trạng già hóa nhanh chóng của họ. Với quy mô dân số lớn của Trung Quốc, việc nhập cư không phải là một giải pháp để bù đắp cho sự sụt giảm dân số trong độ tuổi lao động.

Việt Nam là một ví dụ về một nhóm các quốc gia trong khu vực hầu như vẫn tạm duy trì dân số ổn định mà không có người nhập cư hoặc già hóa nhanh chóng, đồng thời trải qua nhiều thay đổi nhân khẩu học trong nước. Sự dịch chuyển dân số từ nông thôn ra thành thị là động lực thúc đẩy thị trường lao động thành thị thúc đẩy tăng trưởng dựa vào xuất khẩu của Việt Nam.

Truyền thông và dư luận Việt Nam đang lo ngại về việc ngày càng có nhiều lao động trẻ di cư ra nước ngoài. Đồng thời, sự cộng sinh ngày càng tăng giữa Hàn Quốc và Việt Nam là một ví dụ điển hình về sự liên kết nhân khẩu học của châu Á, khi Hàn Quốc tiếp tục thiết lập các hoạt động sản xuất chi phí thấp của mình ở các quốc gia khác.

Một số quốc gia “cường quốc tầm trung” ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương được dự đoán là sẽ phát triển và già đi chậm hơn nhiều — và sẵn sàng hưởng lợi từ “lợi tức nhân khẩu học” mà các quốc gia Đông Bắc Á đã trải qua hàng thập kỷ trước. Ấn Độ sẽ trở thành quốc gia đông dân nhất thế giới vào đầu năm 2024, với mức tăng dân số dự kiến khoảng 256 triệu người vào năm 2050 — so với mức giảm dân số dự kiến kết hợp là 176 triệu người của Nga, Nhật Bản và Trung Quốc cộng lại, bên cạnh tốc độ già hóa nhanh hơn của dân cư những quốc gia này.

Nhóm các quốc gia này phải đối mặt với những thách thức rất khác nhau liên quan đến nhân khẩu học, phù hợp hơn với những lo ngại về tăng trưởng dân số thường được nghe thấy trong thế kỷ 20, chẳng hạn như lo ngại về việc có quá nhiều miệng ăn và không có đủ lựa chọn việc làm, cũng như khả năng dẫn đến bất ổn chính trị. Trong thế kỷ 21, 98% mức tăng dân số sẽ tập trung ở các nước kém phát triển và dân số thế giới dự kiến sẽ đạt đỉnh trước khi chuyển sang thế kỷ 22.

Sự thay đổi nhân khẩu học trong các cường quốc già cỗi của châu Á đã góp phần tăng cường đầu tư vào các quốc gia đang phát triển của châu Á, tạo ra những cơ hội mới để các quốc gia này hưởng lợi từ sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

https://www.facebook.com/tuan.cu.5/posts/pfbid034cuCNbg1g52NqShx7pXD544QLL5q3sdHsu3wyXJnPeyA4VnVZqDHRk9LMQeMePwnl

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular