Thứ Năm, Tháng 9 25, 2025
HomeBình Luận-Quan Điểm“Quỹ đầu tư quốc gia… bằng miệng”

“Quỹ đầu tư quốc gia… bằng miệng”

Vì sao mô hình “Bessent–Trump” là công thức cho tham nhũng, méo mó thị trường và rủi ro địa–chính trị

Trong một câu nói tưởng như lướt qua, Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đã để lộ “tư duy cốt lõi” của chính sách kinh tế thời Trump: “Chúng tôi có những thỏa thuận theo đó Nhật Bản, châu Âu và Hàn Quốc sẽ đầu tư vào các công ty và ngành công nghiệp mà chúng tôi chỉ đạo, phần lớn là theo quyết định của tổng thống. Các nước khác, về bản chất, đang cung cấp cho chúng ta một quỹ đầu tư quốc gia.”

Đặt cạnh cảnh báo của Laurence Boorstein—rằng để tổng thống trực tiếp “chỉ huy” dòng vốn như vậy là con đường dẫn tới tống tiền và xung đột lợi ích—bức tranh trở nên rõ ràng: đây không phải chiến lược công nghiệp, mà là quyền lực phân bổ vốn tập trung vào tay một cá nhân, thiếu minh bạch, thiếu tiêu chí và thiếu đối trọng thể chế.

Laurence Boorstein

1) “Quỹ đầu tư” không có điều lệ

Một quỹ đầu tư quốc gia (sovereign wealth fund) tử tế—như của Na Uy hay Singapore—có điều lệ, hội đồng độc lập, báo cáo công khai, kiểm toán ngoài, chuẩn mực xung đột lợi ích nghiêm ngặt. Mô hình “Bessent–Trump” thì ngược lại: không có luật chuyên biệt, không có điều lệ, không có cơ chế tránh thiên vị người nhà–bạn hữu. Nó là một “SWF bằng miệng”: quyền lựa chọn ngành, doanh nghiệp, mức rót vốn… tập trung vào ý chí của tổng thống.

Khi quyền trừng phạt bằng thuếquyền ban phát “đặc ân” đầu tư cùng nằm trong túi một người, rủi ro “dùng thuế để buộc đàm phán – dùng đầu tư để thưởng phạt” là hiển hiện. Đó không phải là chính sách công; đó là chế độ bảo trợ.

2) Méo mó thị trường – đốt vốn công lẫn vốn tư

Dòng vốn “được chỉ đạo” tất yếu rời xa tiêu chí lợi nhuận–rủi ro, tạo ra dự án kém hiệu quả, chi phí chìm và lãng phí năng lực sản xuất. Nghiên cứu của các viện như Peterson Institute và Brookings nhiều năm qua đã chỉ ra: thuế quan diện rộng + bất định chính sách làm giảm đầu tư tư nhân, tăng chi phí nhập đầu vào, giảm năng suất và lương thực tế. Khi kết hợp thêm cơ chế “điều phối FDI theo ý chí”, ta có bộ ba tổn hại:

  • Chi phí vốn cao hơn vì rủi ro chính trị;

  • Năng suất thấp hơn vì phân bổ méo mó;

  • Giá tiêu dùng cao hơn vì thuế đẩy vào chuỗi cung ứng.

Ngắn gọn: thay vì “nâng đỡ ngành chiến lược”, mô hình này tước oxy của khu vực tư và khiến các doanh nghiệp phải chạy xin–chạy chọt.

3) Liên minh nứt rạn – đối thủ hưởng lợi

Bessent nói các đồng minh “sẽ đầu tư theo chỉ đạo của chúng ta”. Thực tế ngoại giao vận hành ngược: đồng minh không chấp nhận bị ra lệnh—nhất là khi họ đồng thời bị trừng phạt bằng thuế, còn đối thủ chiến lược được “hoãn” thuế liên tiếp. Hệ quả dễ thấy là lòng tin suy giảm, đối tác chuyển hướng ký FTA, mở chuỗi cung ứng với nhau, để giảm lệ thuộc vào Mỹ. Mọi “đòn bẩy” đầu tư cưỡng bức hôm nay có thể trở thành đòn bật ngược ngày mai.

4) Xung đột lợi ích: quả mìn đặt sẵn

Trong bối cảnh Nhà Trắng cổ vũ đưa tài sản thay thế (crypto, private equity…) vào 401(k), trong khi gia đình–cộng sự chính trị có liên quan đến các thực thể phát hành token/crypto hay nền tảng đầu tư tư nhân, khoảng cách giữa chính sách và lợi ích riêng càng đáng báo động. Khi cùng một “bàn tay” định thuế – định dòng FDI – mở cửa kênh phân phối tài sản rủi ro đến tiền hưu người dân, câu hỏi đạo đức không còn là “nếu” mà là “khi nào nổ”.

5) “Số liệu biết nói”: FDI vào Mỹ không cần roi, chỉ cần luật chơi

Dữ liệu chính thức của BEA trong nhiều năm cho thấy Mỹ vẫn là điểm đến FDI số một nhờ pháp quyền, thị trường sâu và nhân lực chất lượng cao. Điều thu hút FDI không phải là đặc quyền do một người ban phát, mà là môi trường ổn định, thuế–quy chuẩn dự báo được, cạnh tranh công bằng. Ngược lại, bất định thuế quan và “điều phối bằng điện thoại” khiến chi phí vốn đội lên, CFO phải đóng băng chi đầu tư để chờ… “tín hiệu chính trị mới”.

Những “lan can” cần dựng ngay

Nếu thực sự muốn một chính sách công nghiệp nghiêm túc, Quốc hội phải đóng khung quyền lực phân bổ vốn bằng bốn lớp bảo vệ:

  1. Luật hóa tiêu chí lựa chọn ngành–dự án: công khai, định lượng (năng suất, an ninh chuỗi cung ứng, spillover công nghệ), không được nêu đích danh doanh nghiệp.

  2. Tường lửa xung đột lợi ích: công khai lợi ích tài chính của tổng thống–gia đình–cố vấn; cấm sở hữu/tác động vào lĩnh vực được nhận đầu tư/ưu đãi; trao quyền kiểm soát cho trust độc lập.

  3. Giám sát độc lập: GAO và các Inspector General có quyền tiền–hậu kiểm, công bố báo cáo định kỳ; trần “discretionary spending/investment” phải có chấp thuận của lưỡng đảng.

  4. Quy tắc ổn định chính sách: mọi thay đổi thuế quan diện rộng/ưu đãi FDI phải có thời hạn tối thiểu, lộ trình, đánh giá tác động, và cửa thoát hiểm nếu gây hại tiêu dùng–việc làm.

Kết luận: Không ai muốn một “SWF bằng miệng”

Gọi tiền của đồng minh đổ vào theo ý mình là “quỹ đầu tư quốc gia” nghe kêu, nhưng đó là quỹ không điều lệ, không kiểm toán, không chuẩn mực xung đột lợi ích. Nó biến chính sách kinh tế thành bảo trợ thân hữu, đẩy giá lên với người lao động, làm nản lòng nhà đầu tư nghiêm túc, và bào mòn liên minh mà Mỹ phải mất nhiều thập kỷ gây dựng.

Nước Mỹ không cần một cây đũa thần trên Twitter. Nước Mỹ cần luật chơi đáng tin. FDI sẽ đến, công nghiệp sẽ nâng cấp, tiền hưu sẽ an toàn—khi quyền lực phân bổ vốn quay về với thể chế, không phải cá nhân.

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular