Một chuyện kỳ lạ đang xảy ra trong hệ thống tòa án di trú Hoa Kỳ: các luật sư của chính phủ (cụ thể là của ICE) không chịu công khai tên tuổi trong các phiên điều trần công khai.
Tháng 6 năm 2025, Chánh án Di trú ShaSha Xu tại thành phố New York đã tuyên bố trong phòng xử án rằng: “Chúng tôi sẽ không gọi thẳng tên (luật gia) ra nữa.” Điều trớ trêu là chỉ có danh tính luật sư chính phủ được giữ kín, còn luật sư bào chữa cho di dân vẫn phải xưng tên như bình thường. Xu nói lý do là vì “tình hình dạo gần đây đã thay đổi.”
Khi một luật sư di trú phản đối rằng hồ sơ tòa án sẽ trở nên thiếu sót nếu không có tên luật sư phía chính phủ, Xu vẫn từ chối cho tiết lộ danh tính của các luật sư bên phía chính phủ liên bang. Đến tháng 7, cũng có một trường hợp tương tự: Chánh án Di trú James McCarthy cũng tại New York liên tục gọi luật sư bên ICE là “Bộ” (Department) suốt phiên xử, không một lần nào gọi tên thật của luật sư.
Trả lời phỏng vấn với tờ The Intercept, Chánh án Di trú Shirley Lazare-Raphael chia sẻ rằng một số luật sư ICE cảm thấy lo sợ khi phải công khai tên tuổi trước công chúng, vì như vậy có thể khiến họ gặp nguy hiểm. Đây cũng là lý do khiến nhiều viên chức ICE bịt mặt khi bố ráp, bắt giữ di dân lậu.
Nhưng dù với lý do gì đi nữa, việc ẩn danh tại tòa đã xâm phạm một nguyên tắc pháp lý cốt lõi đã định hình nền tư pháp Hoa Kỳ suốt hàng thế kỷ: ra tòa là phải minh bạch mọi thứ. Vậy nguyên tắc ấy bắt nguồn từ đâu và được thực thi ra sao?
Khi nền tảng của công lý bị lung lay
Trên đất Mỹ, công lý không được phép lầm lũi trong bóng tối. Hệ thống pháp luật nơi đây được thiết kế với nhiều lớp quy định để bảo đảm rằng bất kỳ ai cũng có thể theo dõi các hoạt động của tòa án.
Chuyện bắt đầu từ bài học lịch sử đau đớn ở Anh quốc từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17. Thuở đó, có một nơi tên là Star Chamber – một tòa án bí mật, xét xử những người quá giàu, quá mạnh để đưa ra tòa án thông thường. Nhưng ánh sáng không soi rọi tới được nơi đó. Star Chamber trở thành công cụ để tra tấn, bịt miệng, và trừng phạt những ai dám lên tiếng phản kháng. Sau hàng loạt bất công, vào năm 1641, Quốc hội Anh buộc phải dẹp bỏ nó.
Người Mỹ không bao giờ dám quên chuyện ấy. Khi các tòa án thuộc địa của Hoa Kỳ ra đời, họ nhất quyết không đi vào vết xe đổ. Họ chọn minh bạch. Họ chọn công khai. Bởi vì chỉ khi công lý được thực thi giữa thanh thiên bạch nhật, thì người dân mới thật sự được bảo vệ.
Cho đến ngày nay, cụm từ “Star Chamber” thường được dùng để mô tả bất kỳ phiên xử bí mật nào bị xem là bất công trắng trợn hoặc mang tính đàn áp.
Các tòa án Hoa Kỳ nhiều lần nhấn mạnh rằng: “Công lý trở nên mong manh nhất khi diễn ra trong bóng tối.” Tu chính án Thứ Nhất của Hiến pháp bảo đảm quyền của công chúng được theo dõi quá trình xét xử tại tòa. Tối Cao Pháp Viện (TCPV) cũng đã khẳng định rằng “mọi phiên tòa hình sự trong hệ thống tư pháp của chúng ta đều phải được tổ chức công khai.”
Không chỉ riêng các vụ án hình sự, tất cả các tòa phúc thẩm liên bang đều đồng thuận rằng nguyên tắc công khai còn áp dụng cho các vụ kiện tụng dân sự – ngoại trừ một số trường hợp hiếm hoi nhằm bảo vệ quyền riêng tư, bí mật kinh doanh hoặc thông tin nhạy cảm. Quy định của tòa án liên bang yêu cầu mọi phiên tòa xét xử phải diễn ra công khai và lời khai nhân chứng cũng phải được thu thập công khai, trừ trường hợp có lý do đặc biệt.
Nhiều tiểu bang cũng quy định rõ trong hiến pháp của mình, thí dụ như tiểu bang có Oregon quy định: “Không có tòa án nào được phép xét xử trong bí mật.”
Tuy không có điều luật cụ thể yêu cầu luật sư phải công khai danh tính, nhưng cũng không hề tồn tại chính sách nào cho phép họ giấu tên. Nguyên tắc chung trong hệ thống tư pháp Hoa Kỳ luôn nghiêng về tính minh bạch.
Giáo sư luật Elissa Steglich cho biết: “Tôi chưa từng nghe có ai trong một phiên tòa xét xử công khai mà lại đi ẩn danh như vậy,” và cho biết nếu không biết rõ ai là người đại diện pháp lý, “thì biết quy trách nhiệm cho ai trong trường hợp phát hiện ra dấu hiệu vi phạm đạo đức hay nghề nghiệp?”
Ẩn danh trước tòa: Khi nào thì được phép?
Thỉnh thoảng, tòa án cũng có thể đồng ý cho ai đó giấu tên. Nhưng điều đó chỉ xảy ra nếu có lý do chính đáng và tình huống đặc biệt.
Thí dụ, trong một vụ án lớn, nếu thấy có cơ nguy bồi thẩm đoàn bị đe dọa hay mua chuộc (do bị cáo có liên quan đến băng nhóm tội phạm gì đó), thì tòa có thể cho phép không công khai danh tính của họ. Dù vậy, các luật sư vẫn luôn biết rõ tên của từng bồi thẩm viên.
Tương tự, nguyên đơn hay bị đơn có thể được sử dụng tên giả như “Jane Doe” trong những vụ kiện có yếu tố nhạy cảm như lạm dụng tình dục hoặc cơ nguy bị trả thù, bị đầu mối.
Nhưng đó chỉ là những trường hợp rất hiếm, và đều phải được duyệt xét kỹ lưỡng, có quy trình hẳn hoi.
Trường hợp của các luật sư ICE lại khác hoàn toàn: không có phán quyết chính thức nào từ tòa án cho phép ẩn danh, không có phúc trình nào rà soát và đánh giá về mức độ nguy hiểm, và cũng không có một thủ tục hợp lệ nào được áp dụng.
Sự khác biệt giữa Tòa án Di trú và Tòa án Liên bang
Tòa án di trú không thuộc hệ thống tư pháp liên bang mà là một phần của nhánh hành pháp, thường được gọi là “tòa hành chánh.”
Các tòa án này xét xử những yêu cầu liên quan đến việc một người có được ở lại Mỹ hay không. Chính phủ có thể muốn trục xuất ai đó vì vi phạm luật di trú, hoặc một người có thể xin tị nạn để được ở lại.
Khác với chánh án ở các tòa liên bang (thường có nhiệm kỳ suốt đời), chánh án di trú chỉ là viên chức chính phủ và có thể bị lột chức và thay thế bất cứ lúc nào – giống như viên chức của các bộ, ngành khác.
Người bị đưa ra tòa án di trú cũng không được hưởng đầy đủ các quyền tố tụng như bị cáo trong các vụ án hình sự. Họ không có quyền được có luật sư miễn phí. Và nếu không có tiền để thuê luật sư riêng, họ buộc phải tự đứng ra bào chữa cho chính mình. Thực tế cho thấy, phần lớn di dân bị đưa ra tòa án di trú không có luật sư đại diện, mà những ai có đủ điều kiện thuê luật sư thì thường đạt kết quả thuận lợi hơn.
Tính minh bạch cũng rất hạn chế. Trong nhiều năm, Hội Đồng Kháng Án Di Trú (Board of Immigration Appeals), cơ quan cao nhất của hệ thống tòa án di trú, gần như không công khai các phán quyết của mình (chưa tới 1%). Mãi đến khi tòa án liên bang yêu cầu minh bạch, Hội Đồng mới bắt đầu đưa các bản án lên trang mạng chính thức. Dù vậy, các bản án từ các tòa di trú cấp dưới vẫn rất hiếm khi được công bố rộng rãi.
Trong một hệ thống ít được giám sát như vậy, sự hiện diện và theo dõi của công chúng trở càng trở nên cần thiết.
Tòa án xét xử công khai không chỉ là một quy định về thủ tục, đó là biểu hiện của một nền dân chủ lành mạnh. Khi người dân được tận mắt chứng kiến sự vận hành của công lý, niềm tin vào công bằng xã hội mới thực sự được vun đắp.
Cùng nhau bảo vệ sự thật trong phòng xử án
Mỗi người dân khi bước chân vào phòng xử án với tư cách quan sát viên đều đang góp phần gìn giữ công lý. Đặc biệt tại các tòa án di trú, nhiều người bị đưa ra xét xử mà không có luật sư và cũng không rõ quyền của mình.
Mọi người đều được chứng kiến, xem thủ tục pháp lý có được tuân thủ đúng không, luật sư có chuẩn bị chu đáo không, có tôn trọng thân chủ và có tuân thủ quy định tòa không (bất kể họ có ẩn danh hay không).
Những quan sát như vậy còn giúp phát hiện các khuynh hướng như: nhiều người không có luật sư, bị rào cản ngôn ngữ, hay bị đối xử không công bằng. Đó là hồi chuông cảnh báo và là tiền đề cho những cải tổ sâu rộng để giúp xã hội tiến bộ hơn.
Khi cộng đồng cùng nhau đứng lên, quan sát, lắng nghe và kể lại, công lý không thể bị bóp méo trong âm thầm. Chính người dân là ánh sáng giữ cho hệ thống tư pháp không bị chìm trong bóng tối.
Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm của luật sư
Là một giáo sư luật đang điều hành Trung Tâm Đạo Đức Nghề Nghiệp tại Case Western Reserve University, Cassandra Robertson khẳng định rằng dù không có điều luật cụ thể nào buộc luật sư ICE phải công khai danh tính, thì trách nhiệm đạo đức nghề nghiệp vẫn buộc họ phải làm việc với tinh thần minh bạch và sẵn sàng chịu trách nhiệm trước công chúng, xã hội.
Các hội luật gia ở từng tiểu bang đã đặt ra những nguyên tắc rõ ràng cho việc luật sư phải hành xử thế nào trong phiên tòa. Bộ Quy tắc Đạo đức Nghề nghiệp của Hội Luật gia Hoa Kỳ nêu rõ: luật sư là “viên chức của hệ thống pháp lý” và có nghĩa vụ bảo vệ tính chính trực của hệ thống đó.
Tương tự, dù không phải là thẩm phán suốt đời như các thẩm phán liên bang, thì chánh án di trú cũng không thể làm trái các nguyên tắc đạo đức của ngành. Họ phải gìn giữ niềm tin của xã hội vào công lý. Nếu họ để cho luật sư ẩn danh mà không qua thủ tục hợp lệ hay không có lý do chính đáng, thì hành vi đó có thể vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
Các hội luật gia có quyền truy cứu những hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp và trừng phạt thích đáng, từ cảnh cáo, đình chỉ cho đến tước giấy phép hành nghề. Dù việc kỷ luật luật sư của chính phủ liên bang hiếm khi xảy ra; nhưng nếu những người quan sát phiên tòa thu thập bằng chứng đầy đủ và liên tục, họ hoàn toàn có thể đệ đơn khiếu nại.
Dù mối lo ngại về an toàn cá nhân của luật sư và chánh án là điều dễ hiểu, việc ẩn danh trong các phiên tòa công khai là điều xưa nay chưa từng có, và hoàn toàn trái ngược với truyền thống pháp lý lâu đời, vốn đề cao trách nhiệm và sự minh bạch.
Khi công việc nhiều và dồn dập quá, người ta thường hay muốn làm cho thật nhanh. Nhưng đối với tòa án, dù có vội vàng đến đâu cũng phải bảo đảm mọi thứ rõ ràng, phân xử đúng người, đúng việc, công bằng. Bởi vì cố làm cho nhanh mà sai thì cũng chẳng còn gì là công lý.
Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “Immigration courts hiding the names of ICE lawyers goes against centuries of precedent and legal ethics requiring transparency in courts” được đăng trên trang TheConversation.com.