Đặng Đình Mạnh
Cho dù không lạ gì bản chất phản động, bất nhân của chế độ, thế nhưng, trong ngày cuối Tháng Chín, dư luận cả trong và ngoài nước vẫn sửng sốt trước tin Trịnh Bá Phương, một dân oan Dương Nội và là người lên tiếng mạnh mẽ về diễn biến Bộ Công an tấn công đẫm máu vào Đồng Tâm, bị đưa ra xét xử lần hai tại Đà Nẵng và phải nhận bản án lên đến 11 năm tù giam theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Nhất là chứng cứ buộc tội trong vụ án chỉ là vài tờ biểu ngữ “Đả đảo Cộng Sản” thu giữ trong phạm vi phòng giam anh ấy.
Đây không chỉ là một vụ án chính trị thông thường, mà còn là một thông điệp mang tính răn đe của chế độ cộng sản Việt Nam đối với toàn xã hội, rằng bất kỳ ai dám cất tiếng phản kháng, dù ôn hòa, hoặc đôi khi chỉ là ý tưởng trong đầu, cũng sẽ phải trả giá bằng tự do cá nhân và tương lai của cả gia đình mình.
Bản án 11 năm tù hoặc bất cứ mức án nào, xét về bản chất và mức độ, đều vượt quá giới hạn của sự công bằng và minh bạch pháp lý. Nó cho thấy nhà nước Cộng Sản không hề quan tâm đến chuẩn mực công lý, mà chỉ chăm chăm bảo vệ chiếc ngai quyền lực của họ bằng bạo lực pháp lý và sự khủng bố tinh thần.
Điều 117 – Cái thòng lọng nhân danh “an ninh quốc gia”
Điều 117 Bộ luật Hình sự, cái gọi là “tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước”, từ lâu đã bị cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các tổ chức nhân quyền như Human Rights Watch hay Amnesty International, lên án là một điều luật mơ hồ, phi lý, đi ngược lại nghĩa vụ quốc tế mà Việt Nam đã ký kết, đặc biệt là Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR).
Mơ hồ chính là vũ khí của nhà cầm quyền. Khi mọi bài viết, mọi phát biểu ôn hòa đều có thể bị quy chụp là “chống phá”, khiến xã hội đắm chìm trong nỗi sợ hãi. Đó là chiến lược quản trị bằng nỗi sợ, thay vì quản trị bằng pháp quyền. Và trường hợp Trịnh Bá Phương chính là một minh họa điển hình. Anh không hề kêu gọi bạo lực, không hề có hành vi gây nguy hại cho xã hội, mà chỉ thực hiện quyền căn bản, quyền lên tiếng trước bất công đất đai, quyền bảo vệ cộng đồng Dương Nội, nơi gia đình anh đã nhiều lần bị đàn áp.
“Xét xử lại” – trò hề pháp lý
Việc đưa Trịnh Bá Phương ra xét xử lần thứ hai không phải là một thủ tục pháp lý bình thường. Đây là một động thái chính trị nhằm gởi thông điệp với toàn xã hội rằng: Không ai có thể thoát khỏi sự trừng phạt của chế độ, cho dù đang ở tù và đã lọt vào tầm ngắm. Đó là sự nhấn mạnh, sự phô trương quyền lực bằng cách chà đạp công lý.
Trong các nền dân chủ, xét xử lại thường gắn liền với quyền kháng cáo để giảm nhẹ hoặc minh oan cho người bị kết án. Còn ở Việt Nam, khái niệm “xét xử lại” biến thành công cụ để tăng nặng hình phạt, biến tòa án thành cánh tay nối dài của lực lượng an ninh thuộc Bộ Công An.
Đánh giá khách quan, phiên tòa Đà Nẵng vừa qua là một trò hề pháp lý, nơi bản án đã được định đoạt từ trước, và hội đồng xét xử chỉ đóng vai “diễn viên” đọc kịch bản do chế độ sắp đặt.
Trịnh Bá Phương – biểu tượng của một thế hệ lên tiếng vì sự thật
Điều khiến chính quyền sợ hãi Trịnh Bá Phương không phải vì anh có súng, có lực lượng hay tiềm lực tài chính. Chính quyền sợ hãi vì anh có sự kiên định, có tiếng nói và tiếng nói đó không bị khuất phục bởi bạo lực chính trị như lao tù, hay những năm tháng biệt giam.
Trịnh Bá Phương kế thừa tinh thần đấu tranh kiên định từ một gia đình dân oan điển hình, một trong những biểu tượng chống sự cướp đoạt đất đai. Điều đáng sợ với chế độ là khi một người dân bình thường, tay không dám đứng lên nói sự thật, thì những dối trá của hệ thống cầm quyền bị lột trần. Và khi có thêm nhiều người như vậy, cả cấu trúc cai trị dựa trên sự im lặng bắt buộc sẽ phải sụp đổ.
Gia tăng đàn áp che giấu sự bất lực
Bên cạnh bản án cũ 10 năm tù chưa hoàn tất, nay kéo dài thêm bản án 11 năm tù giam với Trịnh Bá Phương không khiến vấn đề đất đai biến mất, cũng không xóa đi được sự phẫn nộ của xã hội đối với sự bất công tràn lan. Trái lại, nó chỉ khoét sâu thêm vết nứt vốn đã quá rộng giữa chế độ Cộng Sản với nhân dân.
Một chính quyền mạnh mẽ và tự tin sẽ chọn đối thoại, cải cách luật đất đai, và lắng nghe tiếng nói của dân, vì suy cho cùng, chẳng phải nhân dân mới là người chủ đất nước hay sao?
Một chính quyền yếu kém và bất lực thì chỉ biết dùng nhà tù để bịt miệng nhân dân. Và sự thật hiển nhiên, chế độ Cộng Sản Việt Nam đang hành xử như một tập đoàn sợ hãi trước chính dân mình, bất lực trước nạn tham nhũng đất đai tràn lan, và chọn giải pháp thô bạo nhất để duy trì bức màn che đậy.
Hậu quả: Mất niềm tin trong nước, bị cô lập quốc tế
Về mặt đối nội, bản án 11 năm tù dành cho Trịnh Bá Phương tiếp tục làm suy giảm lòng tin vốn đã mong manh của người dân đối với hệ thống công lý. Người ta thấy rõ rằng luật pháp không bảo vệ công lý, công bằng, mà chỉ là vũ khí để bảo vệ chế độ.
Đồng thời, vô hình trung, vụ án xét xử Trịnh Bá Phương cũng lột trần mặt nạ cải cách của Tô Lâm, nhất là khi ông ấy cố gắng đưa ra ý tưởng “xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, đồng bộ, tiệm cận chuẩn mực quốc tế” thể hiện qua Nghị quyết số 66, một nghị quyết được mệnh danh như là một trong bốn trụ cột cải cách của Tô Lâm.
Về đối ngoại, Việt Nam tiếp tục bị liệt vào danh sách các quốc gia đàn áp nhân quyền nặng nề. Những bản báo cáo thường niên của Bộ Ngoại giao Mỹ, Liên minh châu Âu hay các tổ chức nhân quyền quốc tế tiếp tục ghi nhận sự vụ này như một bằng chứng rõ ràng cho tình trạng vi phạm quyền tự do biểu đạt. Điều đó không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia, mà còn trực tiếp tác động đến đầu tư quốc tế, các hiệp định thương mại và sự hợp tác ngoại giao.
Rõ ràng, một chế độ chủ trương đàn áp nhân dân mình, không tôn trọng nhân quyền thì khó lòng mà nhận được sự tôn trọng từ cộng đồng thế giới văn minh.
Thông điệp răn đe và sự phản tác dụng
Có thể chế độ muốn biến bản án 11 năm tù thành lời cảnh báo sắt đá: “Ai lên tiếng sẽ bị nghiền nát.” Nhưng lịch sử cho thấy, đàn áp chỉ có thể gieo rắc sợ hãi trong ngắn hạn. Về lâu dài, nó lại thổi bùng lên tinh thần phản kháng.
Mỗi lần một tiếng nói bị bịt miệng, xã hội lại thấy rõ hơn bản chất phi nghĩa của hệ thống. Và những người như Trịnh Bá Phương, dù bị cầm tù, vẫn trở thành biểu tượng. Sự phản kháng của anh trong ngục tù chính là sự chứng minh sống động cho nỗi sợ hãi của nhà cầm quyền trước một cá nhân không chịu khuất phục.
Bản án cho Trịnh Bá Phương là bản án cho chính chế độ
Phiên tòa Đà Nẵng và bản án 11 năm tù dành cho Trịnh Bá Phương không phải là sự khẳng định sức mạnh của chế độ, mà ngược lại, là bằng chứng cho sự yếu hèn và hoảng loạn của nó.
Một nhà nước tự tin sẽ không cần cầm tù nhân dân vì những lời nói ôn hòa. Một chính quyền chính danh sẽ không cần sử dụng “Điều 117” như cái thòng lọng để siết cổ tự do ngôn luận. Việc làm này chỉ càng phơi bày bản chất phản động của chế độ độc tài, bộc lộ sự khủng hoảng niềm tin và nỗi lo sợ trước sức mạnh thật sự của nhân dân.
Trịnh Bá Phương có thể mất thêm 11 năm tự do, nhưng trang tranh đấu của dân tộc sẽ không quên anh. Và lịch sử cũng sẽ không quên rằng đã có một chế độ Cộng Sản Việt Nam đã sợ hãi trước sự thật như thế nào để sẵn sàng cầm tù những người dân dám nói. Bản án ấy, rốt cuộc, chính là bản án dành cho chính họ, chế độ độc tài.
Hoa Thịnh Đốn, ngày 27 Tháng Chín 2025
Đặng Đình Mạnh