HomeVĂN HOÁ NGHỆ THUẬTNGHE TIẾNG VỌNG TỪ NỀN VĂN MINH BỊ CHÔN VÙI

NGHE TIẾNG VỌNG TỪ NỀN VĂN MINH BỊ CHÔN VÙI

Cuộc thi piano Chopin danh giá tại Ba Lan năm nay, có một điều thật đặc biệt. Người ta không thể không chú ý đến sự xuất hiện của các thí sinh người Trung Quốc. Họ xuất hiện trong cuộc thi, với tài năng của họ, giờ đã không còn bị xem là “bản sao” của phương Tây, mà đã tạo ra những sắc thái riêng, tinh tế, cạnh tranh sòng phẳng và đôi khi còn gây nên tranh cãi trong chính hàng ngũ ban giám khảo.
Sự tương đồng đẳng cấp nghệ thuật của thế hệ trẻ Trung Quốc hôm nay – ẩn chứa bên trong nó một cuộc chuyển mình âm thầm nhưng đau đớn và sâu sắc của một đất nước từng bị xô vào thế, coi Beethoven là “kẻ thù giai cấp”.
Muốn cảm nhận được sự lớn mạnh Trung Quốc của ngày hôm nay, không thể không nhìn lại một Trung Quốc của nửa thế kỷ trước.
Đã có một thời, trong cơn điên loạn mang tên Cách mạng Văn hóa, văn minh phương Tây bị quy là sản phẩm độc hại cần “thanh lọc”. Những giáo sư dạy nhạc cổ điển bị bêu riếu, đánh đập, hành hạ; những nhạc cụ phương Tây bị đập vỡ giữa quảng trường; và những bản giao hưởng từng làm nhân loại xúc động được liệt vào danh sách “tư sản phản động”, bị lôi ra phố để đốt bỏ. Một lớp thanh niên đầu óc đỏ rực, miệng hô khẩu hiệu, tay cầm gậy gộc, đã được quyền phán quyết cái gì được tồn tại và cái gì phải tuyệt diệt.
Còn nhớ một phân cảnh trong bộ phim Red Violin (1997) của đạo diễn François Girard, đã khắc họa lại một lát cắt của cơn điên ấy: một chính trị viên non trẻ, dốt nát, chất vấn người thầy dạy violon vì sao ông ta lại dám truyền dạy âm nhạc của “thằng Beethoven”. Nhân vật tiêu biểu và kiêu hãnh của cách mạng so sánh một cách ngu xuẩn rằng nhiều loại đàn của Trung Hoa cũng có bốn dây, tại sao phải học thứ âm nhạc “phản động” phương Tây cũng có chỉ bốn dây.
Câu chuyện bi hài ấy không chỉ là tình tiết điện ảnh, mà là một phiên bản được sao chép vô tận trong nhiều nước cộng sản thời kỳ “đấu tố văn hóa”. Khi con người được khuyến khích căm ghét tri thức, thì dốt nát trở thành một loại vũ khí chính trị, tự do huênh hoang.
Từ trong đống tro tàn của sự ngu muội đó, Trung Quốc đã phải trải qua một hành trình dài của sám hối. Có thể tên gọi còn phải bàn cãi, nhưng “sám hối” để quay lại cung đường của loài người, không dị biệt là một tiến trình có thật.
Cộng sản Trung Quốc đã dìm xuống bùn sâu lãng quên, ít nhất hai thế hệ người mà họ đã dùng như chó săn – mù quáng cắn xé đồng bào mình, nhân danh cái gọi là “cách mạng”. Lớp người đó, có những kẻ hào hứng đập đầu tượng Khổng Tử, từng đốt sách cổ, từng gọi tổ tiên là “phong kiến, thối nát”, nay họ đã biến mất trong im lặng. Nhưng từ xã hội tàn khốc ấy, một thế hệ khác trỗi dậy – thế hệ đó biết cúi đầu trước tri thức, và vươn mình ra thế giới bằng lao động và học hỏi.
Trung Quốc đã xây dựng hàng trăm “Viện Khổng Tử” ở khắp nơi – dù đó là công cụ mềm để bành trướng ảnh hưởng, nhưng ít nhất nó cho thấy họ đã chọn văn hóa, chứ không phải bạo lực, làm công cụ định danh quốc gia. Họ đã học cách “bán” văn minh Trung Hoa bằng sự quyến rũ của học thuật và nghệ thuật, thay vì bằng tiếng hô khẩu hiệu man rợ. Và giờ đây, trong các phòng hòa nhạc ở Warsaw hay Vienna, những bàn tay người Trung Quốc đang đánh lên những bản nhạc của Chopin, Liszt, Rachmaninoff – không còn coi đó là văn hóa tư bản đồi trụy, mà tôn trọng các giá trị của tiền nhân như mọi nghệ sĩ thật sự của thế giới.
Khi nhìn vào sự chuyển mình đó, chúng ta không thể không tự hỏi: Việt Nam đang ở đâu trong hành trình văn minh?
Nếu Trung Quốc đã đi qua cơn điên dại của chính mình để bắt đầu lại, thì Việt Nam dường như đang lặp lại một chu kỳ tương tự, chỉ là ở quy mô nhỏ hơn và trong bối cảnh ồn ào hơn, rẻ tiền hơn.
Trong những năm gần đây, giữa khi thế giới say mê bàn về trí tuệ nhân tạo, sinh học lượng tử, và văn hóa toàn cầu hóa, thì ở Việt Nam lại nổi lên những cuộc “đấu tố” quá khứ. Không khó để nhìn thấy những khuôn mặt non nớt nhưng tự tin ngạo mạn, đứng ra giảng giải về lịch sử như thể họ vừa phát minh ra chân lý. Họ vẽ lại lịch sử bằng những nét cọ chính trị, phán xét tiền nhân bằng thứ đạo đức giả mạo, và coi việc bôi nhọ Nguyễn Ánh, Lê Văn Duyệt, hay phủ nhận, xỉa xói Việt Nam Cộng hòa – một chế độ đã không còn – như một trò chơi thể thao trên mạng.
Không có gì khác hơn ngoài một phiên bản mới của những “hồng vệ binh bàn phím” – những kẻ chưa bao giờ hiểu thế nào là văn minh của học thuật hay sự khiêm tốn trước lịch sử.
Trong bối cảnh ấy, thật khó không nhớ đến những ngày điên cuồng mà Trung Quốc đã từng phải rũ bỏ. Họ cũng từng có những “thế hệ đỏ” tự cho mình là trung tâm của lẽ phải, dám gọi Khổng Tử là “con chó Khổng”, đốt sách, đập tượng, xóa sạch truyền thống, phủ nhận tiền nhân. Và giờ, chính Bắc Kinh lại dựng lại tượng Khổng Tử, trùng tu Tử Cấm Thành, phục chế lễ nhạc cung đình, tôn vinh văn nhân cổ điển. Còn Việt Nam thì sao?
Chúng ta vẫn chưa đủ dũng cảm để thật sự sống với chính lịch sử của mình – một lịch sử đa dạng, phức tạp, nhưng vĩ đại trong sự trường tồn.
Người Việt Nam thích tự hào về “bốn ngàn năm văn hiến”, nhưng ít ai nhận ra rằng văn hiến không nằm trong khẩu hiệu, mà trong cách ứng xử với sự khác biệt và quá khứ. Văn hiến không thể đồng hành với sự thô tục của ngôn ngữ khi người ta gọi tiền nhân là “thằng”, “con”, “đồ phản động”. Cũng chẳng có loại văn hiến nào cho phép lựa chọn phần lịch sử như sở hữu của mình. Và cũng không có lãnh tụ chính trị nào đủ tư cách để định hình giáo khoa lịch sử trong tư duy riêng của mình.
Một dân tộc thật sự có văn hiến là dân tộc biết kính trọng những người đã từng góp phần xây dựng đất nước, dù họ thuộc triều đại nào, chiến tuyến nào. Còn khi một quốc gia chọn quên đi phần quá khứ không vừa ý, thì đó chỉ là trò chơi mông muội của những kẻ chưa trưởng thành, mà chính là những kẻ tự chối bỏ căn cước dân tộc, vong bản.
Chúng ta đã từng thống nhất lãnh thổ lần thứ hai, nhưng nghe chừng vẫn chưa thống nhất tâm hồn.
Khi một lớp người vẫn được cổ xúy để dùng cơ bắp chửi rủa bóng quá khứ, thì một dân tộc hùng mạnh, vẫn chỉ là những khẩu hiệu rỗng.
Trong khi đó, những vấn đề thật sự đáng bàn – như tham nhũng, môi trường, giáo dục, chủ quyền – lại bị gạt sang một bên, vì quá nhạy cảm để chạm tới. Gần hơn nữa, kẻ thù hai mặt còn đầy những tội ác tươi mới với người Việt như Trung Cộng, thì hầu như đều hèn hạ cụp mắt lãng tránh.
Chúng ta sẵn sàng gào thét với những bóng ma của lịch sử, chửi bới với những nấm mồ, nhưng lại câm lặng trước những kẻ đang cướp đất, cướp biển, cướp sinh mệnh trên biển của đồng bào mình.
Sự hèn nhát ấy không phải là do cá nhân, mà là do một cơ chế giáo dục đã được lập trình để con người quen với sự sợ hãi, nẹp tiếng nói riêng vào bầy đàn để che giấu cái hèn. Từ trường học đến mạng xã hội, người ta được dạy cách tránh né sự thật, rồi tự trấn an bằng những lời “tự hào, kiêu hãnh” giả tạo.
Trung Quốc, kẻ đáng được gọi tên là “ngụy” với tất cả những gì họ đã làm, nhưng ít nhất chính quyền ấy đã dám học lại bài học ấy bằng máu. Họ trả giá đắt để hiểu rằng, chỉ có tri thức và văn hóa mới giúp một dân tộc vươn lên trong thế giới hiện đại. Và giờ đây, khi những ngón tay người Hoa lướt trên phím đàn Chopin, đó không chỉ là tiếng nhạc – mà là tiếng chuông báo thức của một nền văn minh từng lạc lối.
Còn Việt Nam – chúng ta vẫn đang ngủ quên trong giấc mộng tự ru mình bằng những lời ca tụng rỗng.
Khi thế giới tổ chức những cuộc thi trong những thánh đường ca ngợi văn minh, nhưng ở đây, ai đó đã dấy lên những “cuộc thi” của lòng hằn học, nơi người ta tranh nhau phán xét quá khứ bằng sự ngu dốt, thì đó không phải là học thuật – mà là sự man rợ được hợp pháp hóa bằng micro, bằng dựa lên vào kẻ trên.
Nhìn những nghệ sĩ trẻ Trung Quốc bước lên sân khấu Chopin, tôi chợt nghĩ đến những người Việt Nam vẫn âm thầm mỗi ngày viết vài bài, nói vài lời, để giữ lấy một chút ánh sáng cho sự thật. Họ không cần danh hiệu, không cần giải thưởng, chỉ mong có thể nhắc cho đồng bào mình nhớ rằng, văn minh không nằm trong những lời hô hào yêu nước, mà trong thái độ khiêm nhường trước tri thức.
Rồi thời gian sẽ qua, con người, chế độ, hay cả những lý tưởng tưởng chừng vĩnh cửu cũng sẽ tan biến. Nhưng giá trị của một dân tộc sẽ còn lại – không phải ở việc ai đã thắng ai trong quá khứ, mà ở chỗ họ đã cư xử ra sao với chính quá khứ của mình.
Khi ấy, có lẽ người Việt sẽ hiểu, văn minh không phải là một khẩu hiệu được khắc trên cổng trường hay trụ sở. Văn minh là khi ta biết lắng nghe bản nhạc Chopin, có thể do một người Việt Nam hay Trung Hoa chơi – và thấy trong đó cả một bài học cho chính dân tộc mình: rằng muốn bước vào thế giới, trước hết phải rũ bỏ sự ngu dốt được tổ chức như một tín điều.
———–
Đào mộ, phỉ báng Khổng tử (1966) và dựng lại, ca ngợi (2011)
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here