Hoàng Việt
Luận điểm ngắn gọn: Ở Hoa Kỳ, pháp luật liên bang không buộc tổng thống phải tuân thủ đầy đủ điều khoản “xung đột lợi ích” như quan chức hành pháp cấp dưới. Vì thế, chuẩn mực tự nguyện (divestment/“blind trust”, công bố thuế, né quyết định có lợi cho bản thân) mới là “hàng rào đạo đức” thật sự. Từ sau Watergate, mọi tổng thống hiện đại đều tôn trọng hàng rào này ở mức độ đáng kể — ngoại trừ Donald Trump, người chủ động xóa nhòa ranh giới giữa quyền lực công và lợi ích tư.
1) Chuẩn mực lịch sử: các tổng thống đã làm gì để tránh xung đột?
-
Jimmy Carter (1977–1981): chuyển tài sản vào blind trust và cuối cùng bán hẳn trang trại lạc để tránh va chạm lợi ích.
-
Ronald Reagan & George H.W. Bush: dùng blind trust và danh mục đầu tư đa dạng, tách khỏi vận hành kinh doanh trực tiếp.
-
Bill Clinton & George W. Bush: công khai thuế, tài sản chủ yếu là quỹ chỉ số/trái phiếu; không vận hành doanh nghiệp gia đình có giao dịch với chính phủ.
-
Barack Obama: tài sản vào các quỹ chỉ số và trái phiếu kho bạc; thiết lập/tuân thủ “ethics pledge” (cam kết đạo đức) cho quan chức.
-
Joe Biden: công bố thuế nhiều năm; tài sản mang tính thụ động (quỹ chỉ số, trái phiếu), không kinh doanh khách sạn/sân golf phục vụ phái đoàn ngoại quốc.
Mẫu số chung: tách rời dòng tiền cá nhân khỏi các quyết định công; giảm khả năng được—mất tài chính trực tiếp từ chính sách do mình ký.
2) Trường hợp Trump: phá vỡ “hàng rào đạo đức” như thế nào?
-
Giữ sở hữu trực tiếp Trump Organization (khách sạn, sân golf…) thay vì blind trust; chuyển cho con quản lý nhưng không tách quyền lợi thụ hưởng.
-
Doanh thu từ phái đoàn và chính phủ nước ngoài (ví dụ tại Trump International Hotel Washington) đặt ra câu hỏi về Emoluments Clause (điều khoản cấm nhận lợi ích từ ngoại bang) — các vụ kiện chấm dứt vì lý do thủ tục khi ông rời nhiệm sở, không phải vì “vô tội” về mặt đạo đức.
-
Dùng chính sách như “đòn bẩy giao dịch”: thuế quan diện rộng; định hướng đầu tư/ưu đãi với doanh nghiệp cụ thể; xoay trục ủng hộ tiền số khi bản thân/gia quyến hưởng lợi từ tài sản số — tất cả khiến đường ranh giữa lợi ích công và tư trở nên mờ hẳn.
So với chuẩn mực hậu–Watergate, đây là bước thụt lùi rõ rệt: thay vì “tránh xa khả năng xung đột”, Trump đặt mình ngay giữa xung đột, rồi yêu cầu công chúng… tin tưởng.
3) “Nhà nước đầu tư” không phải điều cấm kỵ — vấn đề là cách làm và người quyết
Thực tế, Mỹ từng nhận cổ phần để cứu GM (2009) và nắm warrants của ngân hàng qua TARP. Nhưng:
-
Các can thiệp đó được Quốc hội phê chuẩn, do Kho bạc triển khai theo quy trình minh bạch, mục tiêu rõ ràng (ổn định tài chính), thời hạn rút lui cụ thể.
-
Khác căn bản với mô hình nơi Tổng thống hoặc phụ tá nêu “quyền tùy nghi” “chọn ngành, chọn công ty”, thậm chí “đàm phán để đối tác nước ngoài rót tiền theo định hướng của Tổng thống”. Đó là công nghiệp chính sách kiểu “chọn kẻ thắng cuộc” gắn rủi ro đạo đức rất cao: dễ thành chủ nghĩa thân hữu, méo mó cạnh tranh, và mở toang cửa cho giao dịch chính sách–lợi ích.
4) Vì sao rủi ro đạo đức ở đây lớn hơn thời trước?
-
Đòn chính sách “có người hưởng riêng”: Thuế quan diện rộng đã được các nghiên cứu hàn lâm (Amiti–Redding–Weinstein; Fajgelbaum và cộng sự) chỉ ra phần lớn do người tiêu dùng Mỹ gánh. Nhưng truyền thông Nhà Trắng lại kể thành “tiền nước ngoài nộp cho ta”. Khi một chính sách làm thiệt đại đa số nhưng có thiểu số hưởng lớn, tiêu chí minh định ai hưởng—ai chịu trở nên sống còn.
-
Cấu trúc tài sản và quan hệ kinh doanh của tổng thống (và gia đình) không được tách bạch → mọi ưu đãi/áp lực với doanh nghiệp, thị trường tài sản số, hay “đầu tư được định hướng” đều dễ bị nghi trục lợi.
-
Tác động hệ thống: Rule of law bị bào mòn nếu thị trường cảm nhận chính sách—ưu đãi phụ thuộc quan hệ với trung ương, chứ không phải luật chơi minh bạch. Dòng vốn dài hạn (FDI, sản xuất công nghệ cao) ghét nhất rủi ro chính sách và xung đột lợi ích.
5) Bài học từ các đời trước & gợi ý cải cách
-
Luật hóa “blind trust” hoặc danh mục chỉ số cho tổng thống/phó tổng thống và gia quyến trực hệ; cấm vận hành/nhận thu nhập từ doanh nghiệp giao dịch với chính phủ hoặc phái đoàn ngoại quốc trong nhiệm kỳ.
-
Minh bạch tối đa: bắt buộc công bố thuế hằng năm; báo cáo lợi ích thụ hưởng cuối cùng (beneficial ownership) của tài sản/đầu tư.
-
Quy tắc “tường lửa”: mọi quyết định ảnh hưởng đáng kể đến một ngành/công ty phải qua hội đồng độc lập(tương tự CFIUS/Ủy ban cứu trợ TARP), biên bản công khai, tiêu chí chính sách rõ, thời hạn và điều kiện thoái lui.
-
Chuẩn mới cho “nhà nước đầu tư”: nếu nhà nước nhận cổ phần, phải do ủy thác độc lập quản lý, không quyền can thiệp chính trị vào vận hành; cấm chỉ định “theo ý tổng thống”.
-
Củng cố điều khoản Emoluments bằng luật thực thi: cấm mọi dòng tiền trực tiếp/gián tiếp từ chính phủ ngoại bang vào doanh nghiệp gia đình; cơ chế kiểm toán realtime.
-
Báo cáo “ai trả—ai hưởng” với thuế quan: công bố bảng kê doanh thu, chuỗi truyền chi phí, tác động giá tiêu dùng và phân phối lợi ích—thiệt hại theo nhóm thu nhập/khu vực. Không còn chỗ cho “thần thoại” thuế quan.
Kết luận
Lịch sử các tổng thống Mỹ cho thấy: quyền lực hành pháp càng lớn, chuẩn mực tự kiềm chế càng phải cao. Carter bán trang trại, Obama/Biden giữ danh mục thụ động — không vì họ buộc phải làm theo luật cứng, mà vì niềm tin công chúng. Trái lại, khi một tổng thống vừa giữ lợi ích kinh doanh, vừa dùng chính sách “đặt hàng” thị trường, và còn thay đổi luật chơi theo “quyền tùy nghi”, thì rủi ro không chỉ là xung đột lợi ích, mà là xói mòn nền tảng thị trường—pháp quyền.
Nói thẳng: Trump không chỉ khác “mức độ”, mà khác “loại hình” so với các tiền nhiệm về chuẩn mực xung đột lợi ích. Nếu không khóa lại “cửa sau” bằng luật, nước Mỹ sẽ rơi vào quỹ đạo mà trong đó lợi ích công chỉ là phụ gia cho thương vụ riêng. Và như mọi nền kinh tế đã từng trải, cái giá cuối cùng luôn do người đóng thuế và doanh nghiệp làm ăn chân chính trả.
355349 502251I was examining some of your content material on this internet web site and I believe this web site is rattling instructive! Keep putting up. 168791