Hoàng Việt
Nếu mục tiêu là “bảo vệ người lao động và tiêu dùng nội địa”, thì gói thuế quan hiện nay đang đi ngược. Thuế quan là thuế nhập khẩu: về pháp lý, người nộp ở cửa khẩu là nhà nhập khẩu Mỹ, sau đó chi phí được đẩy lên chuỗi cung ứng—tới nhà bán lẻ, và cuối cùng là người mua hàng. Chính vì vậy, ngay cả các tường thuật nghiệp vụ của Wall Street Journal về quy trình áp thuế mới cũng nhấn mạnh: doanh nghiệp Mỹ phải khai, nộp và hạch toán tiền thuế cho từng lô hàng—rồi phản ánh vào giá bán. The Wall Street Journal
Điểm then chốt không phải là slogan “thuế đánh nước khác”, mà là ai gánh cuối cùng. Nghiên cứu định lượng kinh điển của Amiti–Redding–Weinstein (Princeton/Chicago) về đợt thuế 2018–2019 cho thấy: phần lớn thuế quan được chuyển thẳng vào giá, nâng chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ; lợi ích đàm phán với nước ngoài không đủ bù chi phí này. Kết quả của Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (USITC) mà Tax Foundation tổng hợp cũng tương hợp: nhiều ngành chịu tăng giá 1–7% do thuế; mức “pass-through” gần như toàn phần vào giá nội địa.
Trong bối cảnh 2024–2025, hệ quả còn nặng hơn vì kinh tế đã chịu sẵn áp lực giá sau đại dịch và chuỗi đứt gãy—Fed phải duy trì lãi suất cao để ghìm lạm phát, chi phí vốn tăng trên diện rộng. Brookings lưu ý: với những mắt xích đầu vào nhập khẩu (từ dược phẩm đến linh kiện), thuế quan làm tăng chi phí sản xuất trong nước, bào mòn biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp tăng giá—không phải “kích nội địa” như kỳ vọng. Nói cách khác, thuế hôm nay không là “đòn bẩy nội địa hóa” nhanh chóng; nó khiến cầu tiêu dùng yếu đi vì giá cao hơn, tín dụng đắt hơn, và tâm lý người mua thận trọng hơn.
Chiến lược “đánh rộng, đánh cao” còn tạo ra ba tác dụng phụ:
-
Đầu tư do dự: thuế thay đổi xoay chiều—hoãn 90 ngày, rồi nâng/trừ theo từng nhóm hàng—khiến doanh nghiệp khó tính toán CAPEX, đặc biệt với chu kỳ nhà máy 3–5 năm. Khi rủi ro chính sách tăng, DN giữ tiền mặt thay vì mở rộng.
-
Sai lệch cạnh tranh: người chơi “lách”—ví dụ khai thấp trị giá (undervaluation) hay mô hình DDP do bên bán ngoại quán xuyến—có thể bớt thuế trên giấy tờ, đẩy doanh nghiệp tuân thủ ở Mỹ vào thế bất lợi. (Financial Timesđã ghi nhận các thủ thuật này bùng lên theo thuế mới.) Financial Times
-
Hiệu quả thu kém so với tuyên bố: thuế đúng là tạo dòng thu ngân sách, nhưng đó là tiền rút từ ví người tiêu dùng Mỹ qua giá cao hơn; đồng thời phần nhập khẩu co lại, và một phần bị né tránh qua định giá/chuyển tuyến, nên “số tuyệt đối” không bền vững.
Lập luận “thuế buộc sản xuất quay về Mỹ” nghe hấp dẫn nhưng coi nhẹ thực tế: chuỗi cung ứng toàn cầu không thể tái cấu hình cấp tốc. Bạn không thể dựng ngay một hệ sinh thái nhà cung cấp, đào tạo hàng chục nghìn công nhân lành nghề, và tái thiết logistics chỉ vì một chính sách có thể đổi sau vài quý. Khi đầu vào (thép, linh kiện, dược chất…) cũng bị đánh thuế, hàng “Made in USA” lại đội chi phí, khó bán ra thị trường quốc tế—vô tình tự cô lập khỏi các FTA mà đối thủ vẫn hưởng.
Muốn “bảo vệ người lao động”, công cụ hiệu quả hơn thuế rải thảm là: (i) tín hiệu chính sách ổn định để doanh nghiệp dám đầu tư; (ii) ưu đãi có mục tiêu cho cụm công nghiệp chiến lược (kèm điều kiện nội địa hóa thực chất); (iii) giảm nghẽn hạ tầng–logistics và chi phí vốn; (iv) thực thi hải quan thông minh để đánh trúng lẩn tránh thay vì đánh cả… bạn lẫn thù. Thuế quan có chỗ đứng—nhưng phải hẹp, có mục tiêu, có lối thoát, và đi cùng một chiến lược công nghiệp nghiêm túc. Còn đánh cao–đánh tràn lan vào lúc lạm phát chưa hạ nhiệt và lãi suất còn cao chỉ là… siết tiêu dùng nội địa trong tên gọi “bảo vệ”.
Ngắn gọn: Thuế quan là thuế. Ở Mỹ, nhà nhập khẩu trả ở cảng, người tiêu dùng trả ở quầy. Không một câu khẩu hiệu nào thay đổi được số học đó. The Wall Street Journal